Characters remaining: 500/500
Translation

se défausser

Academic
Friendly

Từ "se défausser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tự loại bỏ mình khỏi một tình huống" hoặc "chuyển giao trách nhiệm" cho người khác. Trong ngữ cảnh của một trò chơi bài, thuật ngữ này có thể được hiểu là "đánh bài" hoặc "chui bài", tức là bỏ một quân bài không muốn giữ lại.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Se défausser" là một động từ phản thân (động từ "se" trước) thường được dùng trong ngữ cảnh chơi bài hoặc những tình huống người ta muốn thoát khỏi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong trò chơi bài:
    • Trong ngữ cảnh hàng ngày:
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể: "défausser" có thể được sử dụng không "se", nhưng khi đó nghĩa sẽ không cònphản thân. Ví dụ: "défausser une carte" nghĩa là "đánh một quân bài".

  • Sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh pháphoặc kinh doanh, "se défausser" có thể dùng để chỉ việc từ chối trách nhiệm. Ví dụ: "Il se défausse de ses erreurs en blâmant les autres." (Anh ta chuyển giao lỗi của mình bằng cách đổ lỗi cho người khác.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "se décharger" (giải phóng mình khỏi trách nhiệm)
    • "se désengager" (từ bỏ một cam kết)
  • Từ gần giống:

    • "abandonner" (bỏ rơi)
    • "laisser" (để lại)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cụm từ "se défausser de" có thể được sử dụng như một cách diễn đạt cho việc tránhtrách nhiệm:
    • "Il se défausse toujours de ses obligations." (Anh ta luôn tránhcác nghĩa vụ của mình.)
Kết luận:

"Se défausser" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệttrong các tình huống liên quan đến trách nhiệm trò chơi.

tự động từ
  1. (đánh bài) (đánh cờ) chui bài.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se défausser"